Có 2 kết quả:
花样 huā yàng ㄏㄨㄚ ㄧㄤˋ • 花樣 huā yàng ㄏㄨㄚ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pattern
(2) way of doing sth
(3) trick
(4) (sports) fancy-style (as figure skating etc)
(2) way of doing sth
(3) trick
(4) (sports) fancy-style (as figure skating etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pattern
(2) way of doing sth
(3) trick
(4) (sports) fancy-style (as figure skating etc)
(2) way of doing sth
(3) trick
(4) (sports) fancy-style (as figure skating etc)
Bình luận 0