Có 2 kết quả:

花样 huā yàng ㄏㄨㄚ ㄧㄤˋ花樣 huā yàng ㄏㄨㄚ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pattern
(2) way of doing sth
(3) trick
(4) (sports) fancy-style (as figure skating etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pattern
(2) way of doing sth
(3) trick
(4) (sports) fancy-style (as figure skating etc)

Bình luận 0